Có 2 kết quả:
生長激素 shēng zhǎng jī sù ㄕㄥ ㄓㄤˇ ㄐㄧ ㄙㄨˋ • 生长激素 shēng zhǎng jī sù ㄕㄥ ㄓㄤˇ ㄐㄧ ㄙㄨˋ
shēng zhǎng jī sù ㄕㄥ ㄓㄤˇ ㄐㄧ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
growth hormone
Bình luận 0
shēng zhǎng jī sù ㄕㄥ ㄓㄤˇ ㄐㄧ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
growth hormone
Bình luận 0